Dân quân cơ động xã Đông Quang
TT | Họ và tên | Năm Sinh | Thôn | Ghi chú |
1 | Mai Xuân Sơn | 1973 | Minh Thành | trung đội trưởng |
2 | Nguyễn Khắc Sơn | 1973 | Minh Thành | at tiểu đội 1 |
3 | Lầy Thanh Sơn | 1976 | Minh Thành | |
4 | Nguyễn Khắc Hóa | 1978 | Minh Thành | |
5 | Mai Xuân Tấn | 1980 | Minh Thành | |
6 | Nguyễn Bá Hải | 1973 | Minh Thành | |
7 | Nguyễn Bá Tuyến | 1975 | Minh Thành |
|
8 | Nguyễn Khắc Chung | 1972 | Minh Thành | |
9 | Mai Xuân Độ | 1975 | Minh Thành | |
10 | Nguyễn Tuấn Anh | 1987 | Minh Thành | |
11 | Nguyễn Khắc Lượng | 1975 | Minh Thành | |
12 | Nguyễn Khắc Tụng | 1976 | Minh Thành | at tiểu đội 2 |
13 | Mai Xuân Nguyên | 1987 | Minh Thành | |
14 | Nguyễn Khắc Sơn | 1975 | Minh Thành | |
15 | Mai Xuân Tuyên | 1982 | Minh Thành | |
16 | Nguyễn Khắc Thưởng | 1984 | Minh Thành | |
17 | Nguyễn Khắc Duy | 1989 | Minh Thành | |
18 | Mai Xuân Tài | 1990 | Minh Thành | |
19 | Lê Duy Bình | 1975 | Minh Thành | |
20 | Nguyễn Bá Hanh | 1985 | Minh Thành | |
21 | Trần Văn Kiên | 1984 | Minh Thành | |
22 | Lê Văn Chính | 1976 | Đức thắng 1 | at tiểu đội 3 |
23 | Lê Ngọc Hòa | 1987 | Đức thắng 1 | |
24 | Lê Văn Thắng | 1987 | Đức thắng 1 | |
25 | Lê Công Dũng | 1991 | Đức thắng 1 | |
26 | Lê Văn Chiến | 1991 | Đức thắng 1 | |
27 | Lê Công Tuấn Anh | 1991 | Đức thắng 1 | |
28 | Lê Doãn Cẩn | 1988 | Đức thắng 1 | |
29 | Lê Doãn Huệ | 1981 | Đức thắng 1 | |
30 | Lê Văn Huấn | 1979 | Đức thắng 1 | |
31 | Lê Duy Minh | 1981 | Đức thắng 1 |