DANH SÁCH HỘ NGHÈO | ||||||||||
RÀ SOÁT CUỐI NĂM 2019 | ||||||||||
| ||||||||||
Số | Số TT khẩu trong hộ | Họ và tên Chủ hộ | Quan hệ với chủ hộ | Giới tính | Ngày tháng năm sinh | Dân tộc | Hộ CS BTXH hoặc GN | Địa chỉ |
| |
| ||||||||||
A | B | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
| |
1 | 1 | LÊ THỊ ĐỖ | 1 | 2 | 20/04/1955 | 1 | BTXH | 1 Thịnh Trị |
| |
2 | 1 | NGUYỄN THỊ HOÀ | 1 | 2 | 10/01/1980 | 1 | BTXH | 1 Thịnh Trị |
| |
| 2 | NGUYỄN ĐỨC HIÊN | 3 | 1 | 04/11/2007 | 1 | | 1 Thịnh Trị |
| |
3 | 1 | LÊ THỊ TAM | 1 | 2 | 01/01/1947 | 1 | BTXH | 2 Thịnh Trị |
| |
4 | 1 | LÊ THỊ KHÁI | 1 | 2 | 01/10/1950 | 1 | BTXH | 2 Thịnh Trị |
| |
5 | 1 | NGUYỄN THỊ NỔI | 1 | 2 | 19/05/1953 | 1 | BTXH | 3 Thịnh Trị |
| |
6 | 1 | NGUYỄN THỊ THÌN | 1 | 2 | 19/07/1955 | 1 | BTXH | 3 Thịnh Trị |
| |
7 | 1 | NGUYỄN THỊ PHỐ | 1 | 2 | 18/01/1941 | 1 | BTXH | 3 Thịnh Trị |
| |
8 | 1 | MAI THỊ ÁI | 1 | 2 | 01/12/1947 | 1 | BTXH | Minh Thành |
| |
9 | 2 | NGUYỄN THỊ LỌC | 1 | 2 | 01/01/1944 | 1 | BTXH | Minh Thành |
| |
10 | 1 | NGUYỄN KHẮC LIỆU | 1 | 1 | 13/02/1945 | 1 | BTXH | Minh Thành |
| |
| 2 | MAI THỊ MỢI | 2 | 2 | 16/09/1948 | 1 | | Minh Thành |
| |
| 3 | BÙI THỊ MINH THƯỚC | 3 | 2 | 08/09/1983 | 1 | | Minh Thành |
| |
| 4 | NGUYỄN ANH TÚ | 6 | 1 | 26/05/2011 | 1 | | Minh Thành |
|